Riel Know: axit oxalic thường tồn tại dưới dạng dihydrate - thông tin cơ bản, quy trình và ứng dụng

June 30, 2023
tin tức mới nhất của công ty về Riel Know: axit oxalic thường tồn tại dưới dạng dihydrate - thông tin cơ bản, quy trình và ứng dụng

Riel biếtMột cột từ điển hóa học từ Riel Chemical.

Oxalic Acid thường tồn tại dưới dạngdihydrat - bthông tin, quy trình và ứng dụng

 

 


Thông tin cơ bản

 


Tên tiếng Anh: Oxalic Acid (dihydrate)

Tên Trung Quốc: 草酸 (Cao Suan)

Số CAS: 6153-56-6

Công thức phân tử: C2H6O6
Trọng lượng phân tử: 90,03 g/mol
Công thức cấu trúc: HOOC-COOH
Điểm nóng chảy: 101-102°C (axua oxalic không nước)
Độ hòa tan: Dễ hòa tan trong nước, ethanol và các dung môi cực khác

Nhìn ngoài: tinh thể trắng hoặc bột
Mùi: mùi không mùi hoặc hơi axit
Mật độ: 1,65 g/cm3
Axit: Axit mạnh, dễ dàng phản ứng với cơ sở để tạo thành oxalate

 

tin tức mới nhất của công ty về Riel Know: axit oxalic thường tồn tại dưới dạng dihydrate - thông tin cơ bản, quy trình và ứng dụng  0

 

 

 


Tại sao Oxalic Acid là dihydrate?


 

Axit oxalic thường được tìm thấy dưới dạng axit oxalic dihydrate (oxalic acid dihydrate, C2H2O4·2H2O) vì những lý do liên quan chặt chẽ đến tính chất hóa học và tính ổn định vật lý của nó:

 

1Các tính chất thủy tinh học mạnh mẽ của axit oxalic
Axit oxalic là một axit hữu cơ cực mạnh với một nhóm carboxyl cực mạnh (-COOH), có thể liên kết với các phân tử nước thông qua các liên kết hydro.Liên kết hydro liên phân tử này làm cho axit oxalic dễ dàng hấp thụ nước từ không khí ở nhiệt độ phòng và áp suất để tạo thành dihydrat.

 

2. Sự ổn định nhiệt động học
Cấu trúc tinh thể của axit oxalic dihydrate rất ổn định, và các phân tử nước trong lưới của nó được gắn chặt với các phân tử axit oxalic thông qua các liên kết hydro,do đó làm giảm năng lượng tự do của hệ thốngTình trạng năng lượng thấp này làm cho dihydrat dễ hình thành hơn và ổn định hơn ở nhiệt độ phòng.

 

3Ảnh hưởng của độ ẩm môi trường
Trong điều kiện tự nhiên, thường có một số độ ẩm trong môi trường. Khi axit oxalic tiếp xúc với không khí, phân tử nhanh chóng hấp thụ nước và chuyển đổi thành dihydrat.Thật khó cho axit oxalic khô trong nước trong một thời gian dài trong môi trường mở.

 

4Dễ dàng lưu trữ và xử lý
Oxalic acid dihydrate có thể ngăn ngừa hiệu quả sự hấp thụ độ ẩm và tập hợp bột axit oxalic do cấu trúc tinh thể ổn định của nó và giảm độ dễ bay hơi và ăn mòn của axit oxalic.Điều này làm cho nó thuận tiện hơn và an toàn hơn trong khi lưu trữ, vận chuyển và sử dụng.

 

5Ưu điểm của các tính chất vật lý
Thay đổi điểm nóng chảy: điểm nóng chảy của oxalic acid dihydrate là 101-102 °C, sẽ mất nước tinh thể và được chuyển đổi thành axit oxalic vô nước khi đun nóng.So với axit oxalic anhidrat, dễ dàng kiểm soát quá trình nóng chảy và phân hủy dihydrat, phù hợp với hoạt động công nghiệp.
Độ hòa tan: Oxalic acid dihydrate có độ hòa tan tốt, dễ hòa tan trong nước và quá trình hòa tan ổn định hơn.

 

tin tức mới nhất của công ty về Riel Know: axit oxalic thường tồn tại dưới dạng dihydrate - thông tin cơ bản, quy trình và ứng dụng  1

 


Riel axit oxalic hóa học


 

Riel Chemical có một lịch sử lâu dài trong sản xuất axit oxalic rắndihydrat(C2H2O4·2H2O). Là một doanh nghiệp hóa học hàng đầu, Riel Chemical đã giới thiệu quy trình sản xuất axit oxalic hiện đại ngay từ năm 2006,và liên tục tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm thông qua nghiên cứu và phát triển độc lập và hợp tác kỹ thuật quốc tếHiện nay, axit oxalic được sản xuất bởi Riel Chemical được biết đến với độ tinh khiết và độ ổn định cao của nó và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp và dân sự.

 

tin tức mới nhất của công ty về Riel Know: axit oxalic thường tồn tại dưới dạng dihydrate - thông tin cơ bản, quy trình và ứng dụng  2

 

Các thuộc tính chính

Công thức hóa học: C2H2O4·2H2O

CAS:6153-56-6

Độ tinh khiết: 99,6%

Tiêu chuẩn sản xuất

Nhu cầu COA đáp ứng GB/T1626-2008:

Không, không. Các mặt hàng để phát hiện và phân tích Giá trị tiêu chuẩn
1

Hàm lượng axit oxalic (C2H2O4)

% ≥

99.6
2 Sulfure (như SO4) %≤ 0.07
3 Chất dư đốt %≤ 0.01
4 kim loại nặng (như Pb) %≤ 0.0005
5 Fluoride (như Fe) %≤ 0.0005
6 Chlor (như Cl) %≤ 0.0005
7 Canxi (như Ca) %≤ 0.0005
8 Chất không hòa tan trong nước %≤ 0.02

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


Quá trình sản xuất axit oxalic



Riel Chemical sử dụng một quy trình tổng hợp xanh và hiệu quả để đạt được sản xuất axit oxalic công nghiệp quy mô lớn thông qua phản ứng xúc tác tối ưu hóa và quản lý tinh chế.

 

1. Chọn nguyên liệu thô
Các nguyên liệu chính:

Một hợp chất đường, chẳng hạn như đường hoặc tinh bột
Carbon monoxide (CO)
Natri hydroxit (NaOH) hoặc kali hydroxit (KOH)
Các nguyên liệu thô được sàng lọc nghiêm ngặt và xử lý trước để đảm bảo sự ổn định của các điều kiện phản ứng và chất lượng sản phẩm.

2. Quá trình sản xuất
Sản xuất axit oxalic rắn chủ yếu sử dụng hai quy trình sau: tổng hợp hóa học và oxy hóa xúc tác.Riel Chemical kết hợp các lợi thế của cả hai quy trình để đạt được sản xuất hiệu quả.

Phản ứng oxy hóa đường:

Trong điều kiện kiềm, axit oxalic được hình thành bởi phản ứng oxy hóa của nguyên liệu carbohydrate với chất oxy hóa như natri clorat hoặc hydrogen peroxide.

2Phương pháp xúc tác:

Với carbon monoxide và natri hydroxide làm nguyên liệu thô, natri oxalate được sản xuất dưới tác động của chất xúc tác, và sau đó oxalate được sản xuất bằng axit hóa.

 

Thạch tinh và sấy khô:

Giải pháp axit oxalic được tập trung, làm mát, tinh thể hóa và cuối cùng được tách bằng cách ly tâm và sấy chân không để có được axit oxalic rắn.

 

tin tức mới nhất của công ty về Riel Know: axit oxalic thường tồn tại dưới dạng dihydrate - thông tin cơ bản, quy trình và ứng dụng  3

 


Công nghệ và thiết bị được sử dụng


Dòng sản xuất axit oxalic của Riel Chemical sử dụng thiết bị và công nghệ hàng đầu thế giới để đảm bảo hiệu quả cao, tiêu thụ năng lượng thấp và các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.

1Công nghệ
Công nghệ phản ứng liên tục:
Sản xuất hoàn toàn tự động từ phản ứng nguyên liệu thô đến tách sản phẩm cải thiện năng suất và ổn định.
Công nghệ hóa học xanh:
Thông qua việc phục hồi khí thải (như carbon monoxide) và xử lý chất lỏng thải, để đạt được quy trình sản xuất xanh.
2: Thiết bị
Phản ứng: autoclave chống ăn mòn cho phản ứng xúc tác carbon monoxide.
Thiết bị tách: máy ly tâm đa giai đoạn và máy tách xoáy để đảm bảo độ tinh khiết của tinh thể axit oxalic.
Thiết bị sấy khô: hệ thống sấy chân không để ngăn ngừa sự phân hủy axit oxalic bằng nhiệt.
Hệ thống xử lý khí thải: tháp hấp thụ và đơn vị xúc tác để phục hồi carbon monoxide và khí thải khác.

 


Công suất sản xuất và sản lượng


Sản lượng hàng năm:

 

Sản lượng axit oxalic rắn hàng năm của Riel Chemical đạt 50.000 tấn, cung cấp nguồn cung đầy đủ cho thị trường trong nước và nước ngoài.

 


Tính năng sản phẩm và lĩnh vực ứng dụng


1Các đặc điểm của sản phẩm
Độ tinh khiết cao: ≥99,6%
Sự ổn định mạnh mẽ: không có sự can thiệp của tạp chất, tính chất hóa học ổn định.
Một loạt các thông số kỹ thuật bao bì: 25kg / túi hoặc bao bì tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu thị trường khác nhau.

 

2. Khu vực ứng dụng
Điều trị bề mặt kim loại:

Axit oxalic có thể được sử dụng để loại bỏ rỉ sét và oxit từ bề mặt kim loại và là thành phần cốt lõi của các chất tẩy rửa bề mặt kim loại.
Thường được sử dụng để làm sạch thép không gỉ, nhôm và đồng.

 

3Ngành dệt may và nhuộm:

Sử dụng như một chất tẩy trắng để tăng độ sáng và màu trắng của vải.
Sử dụng như một chất trung hòa thuốc nhuộm để điều chỉnh độ pH của dung dịch thuốc nhuộm.

 

4Ngành công nghiệp dược phẩm và hóa chất:

Được sử dụng như một chất trung gian trong sản xuất dược phẩm.
Nó là một nguyên liệu thô quan trọng để sản xuất oxalate (như diethyl oxalate).

 

5Giấy và in:

Axit oxalic có thể được sử dụng để tẩy trắng bột giấy và cải thiện kết thúc và chất lượng giấy.

 

6Ngành công nghiệp điện tử:

Axit oxalic được sử dụng trong các chất tẩy rửa điện tử làm sạch bề mặt của bảng mạch và các thành phần bán dẫn.

 

tin tức mới nhất của công ty về Riel Know: axit oxalic thường tồn tại dưới dạng dihydrate - thông tin cơ bản, quy trình và ứng dụng  4

 

(Quartz cát rửa với axit oxalic)

 

 

 

Tác giả: Real Chemicals.